Có 2 kết quả:

满身尘埃 mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ滿身塵埃 mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dusty

Từ điển Trung-Anh

dusty