Có 2 kết quả:
满身尘埃 mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ • 滿身塵埃 mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ
mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dusty
mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dusty
mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mǎn shēn chén āi ㄇㄢˇ ㄕㄣ ㄔㄣˊ ㄚㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh